|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáng tiếc
 | regrettable; fâcheux | | |  | Sai lầm đáng tiếc | | | erreur regrettable | | |  | Sự kiện đáng tiếc | | | événement fâcheux | | |  | đáng tiếc thay ! | | |  | c'est dommage! quel dommage! c'est bien fâcheux |
|
|
|
|